Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "quán cà phê" 1 hit

Vietnamese quán cà phê
button1
English Nounscoffee shop
Example
thường đọc sách ở quán cà phê
I often read books at coffee shops

Search Results for Synonyms "quán cà phê" 0hit

Search Results for Phrases "quán cà phê" 2hit

thường đọc sách ở quán cà phê
I often read books at coffee shops
Cô ấy mang theo máy tính xách tay đến quán cà phê.
I take my laptop to the café.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z